FPT Bến Tre nâng cấp băng thông cước không thay đổi

FPT Bến Tre nâng cấp băng thông cước không thay đổi

FPT Bến Tre nâng cấp băng thông gói cước không thay đổi 25Mbps - 30Mbps; 45Mbps-80Mbps; 60Mbps-100mbps; 80Mbps-150Mbps, chương trình nâng cấp băng thông áp dụng cho toàn bộ khách hàng đang sử dụng mạng internet FPT, và khách hàng mới khu vực thành phố Bến Tre, huyện Mỏ Cày Nam, huyện Châu thành, huyện Bình Đại, huyện Giồng Trôm, huyện ba Tri.

I. BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET CÁP QUANG

 

SUPER30
TỐC ĐỘ 30Mbps
175.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình

Download/ Upload 30 Mbps

Miễn phí lắp đặt 

Trang bị thiết bị modem wifi

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

SUPER80
TỐC ĐỘ 80Mbps
185.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình

Download/ Upload 80 Mbps

Miễn phí lắp đặt

Trang bị thiết bị modem wifi

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

SUPER100
TỐC ĐỘ 100Mbps
220.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình

Download/ Upload 100 Mbps

Miễn phí lắp đặt

Trang bị thiết bị modem wifi

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

SUPER150
TỐC ĐỘ 150Mbps
270.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình

Download/ Upload 150 Mbps

Miễn phí lắp đặt

Trang bị thiết bị modem wifi

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Phí vật tư lắp đặt ban đầu 110.000 VNĐ

Khách hàng nhà thuê, nhà trọ  đặt cọc thuê bao 440.000 VNĐ, trả trước từ 6 tháng trở lên sẽ được miễn đặt cọc thuê bao

II. BẢNG GIÁ CƯỚC COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH

ComboSUPER30
TỐC ĐỘ 30Mbps
205.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình

Download/ Upload 30 Mbps

Hơn 180 kênh truyền hình trong nước và quốc tế

Miễn phí lắp đặt 

Trang bị thiết bị modem wifi, HD box

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

ComboSUPER80
TỐC ĐỘ 80Mbps
215.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình

Download/ Upload 80 Mbps

Hơn 180 kênh truyền hình trong nước và quốc tế

Miễn phí lắp đặt

Trang bị thiết bị modem wifi, HD box

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

ComboSUPER100
TỐC ĐỘ 100Mbps
250.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình

Download/ Upload 100 Mbps

Hơn 180 kênh truyền hình trong nước và quốc tế

Miễn phí lắp đặt

Trang bị thiết bị modem wifi, HD box

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

ComboSUPER150
TỐC ĐỘ 150Mbps
300.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình

Download/ Upload 150 Mbps 

Hơn 180 kênh truyền hình trong nước và quốc tế 

Miễn phí lắp đặt

Trang bị thiết bị modem wifi, HD box

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Phí vật tư lắp đặt ban đầu 220.000VNĐ

Mỗi tivi sử dụng 01 box, từ box thứ 2-5: 550.000 VNĐ/Box, cước cộng thêm 22.000 VNĐ/Box/ tháng

III. BẢNG GIÁ CƯỚC GÓI DOANH NGHIỆP

SUPER250
TỐC ĐỘ 250Mbps
545.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với cá nhân, doanh nghiệp nhỏ (< 30 thiết bị)

Download/ Upload 250 Mbps

Thiết bị modem mặc định : 01 Mikrotik RB760iGS hoặc 01 EdgeRouter X SFP

Phí vật tư triển khai: 1.000.000 VNĐ

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7


SUPER400
TỐC ĐỘ 400Mbps
1.400.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với cá nhân, doanh nghiệp nhỏ (< 50 thiết bị)

Download/ Upload 400 Mbps

Thiết bị modem mặc định : 01 Vigor 2927 hoặc 01 Mikrotik RB760iRS hoặc 01 EdgeRouter X SFP

Phí vật tư triển khai: 1.000.000 VNĐ

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

LUX-500
TỐC ĐỘ 500Mbps
800.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với doanh nghiệp vừa (< 70 thiết bị)

Download/ Upload 500 Mbps

Thiết bị triển khai: 01 Internet Hub AX1800GZ và 01 Access Point AX1800AZ

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Phí vật tư triển khai: Khách hàng cá nhân: 600.000 VNĐ, Khách hàng doanh nghiêp: 1.200.000 VNĐ

LUX-800
TỐC ĐỘ 800Mbps
1.000.000 VNĐ/Tháng

Phù hợp với doanh nghiệp lớn (< 100 thiết bị)

Download/ Upload 800 Mbps

Thiết bị triển khai: 01 Internet Hub AX1800GZ và 01 Access Point AX1800AZ

Phí vật tư triển khai: Khách hàng cá nhân: 600.000 VNĐ, Khách hàng doanh nghiệp: 1.200.000 VNĐ

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 48h

Trả trước 12 tháng miễn phí lắp đặt + 01 tháng cước thứ 13

Trả trước 24 tháng miễn phí lắp đặt + 02 tháng cước thứ 25 và 26

IV. CAMERA FPT

Camera ngoài trời: 1.100.000 VNĐ

Camera trong nhà: 1.000.000 VNĐ

Chi phí gói cước lưu trữ cloud cho camera được xác định bởi: số lượng camera và thời gian lưu trữ.

_Gói cước 1 ngày: 44.000 VNĐ/tháng/camera, thời gian xem lại 24h, sử dụng cho 2 tài khoản

_Gói cước 3 ngày: 66.000 VNĐ/tháng/camera, thời gian xem lại 72h, sử dụng cho 6 tài khoản

_Gói cước 7 ngày: 99.000 VNĐ/tháng/camera, thời gian xem lại 168h, sử dụng cho 14 tài khoản